--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rập nổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rập nổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rập nổi
+
(kỹ thuật) Strike
Rập nổi một huy chương
To strike a medal
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
rập nổi
:
(kỹ thuật) StrikeRập nổi một huy chươngTo strike a medal
+
fain
:
xin miễnfain I goal keeping! tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
+
chật vật
:
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertionphải chật vật lắm mới vượt qua được cái dốc trơn như mỡclimbing that slippery slope required much exertionanh ta chật vật lắm mới làm xong được việc đóhe had to make a lot of exertion to get that job done
+
crabby person
:
người bẳn tính
+
confederate rose mallow
:
(thực vật học) cây hoa phù dung.